Các từ liên quan tới IPCC第4次評価報告書
評価報告書 ひょうかほうこくしょ
báo cáo đánh giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
年次報告 ねんじほうこく
sử biên niên
有価証券報告書 ゆーかしょーけんほーこくしょ
báo cáo chứng khoán
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic