Các từ liên quan tới IPad Air (第4世代)
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
iPadフィルム iPadフィルム
Màng ipad
iPadケース iPadケース
"ốp ipad"
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
AIR エアー
ngôn ngữ lập trình
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.