Các từ liên quan tới IPod touch (第5世代)
第5世代移動通信システム だい5せだいいどーつーしんシステム
mạng 5g l
iPodアクセサリ iPodアクセサリ
Phụ kiện ipod.
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
世代交代 せだいこうたい
xen kẽ (của) phát sinh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.