Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
制作室 せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio
制作費 せいさくひ
chi phí sản xuất
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ
máy tuốc bin