Các từ liên quan tới Identity (今井絵理子の曲)
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau