Các từ liên quan tới If〜ひとり思う〜
if文 ifぶん
câu lệnh if
ひと思いに ひとおもいに
ngay lập tức, kiên quyết
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
今思うと いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ
người uống, người nghiện rượu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau