Các từ liên quan tới Jリーグオフィシャル書籍
書籍 しょせき
sách vở
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách
書籍商 しょせきしょう
nhà sách
電子書籍 でんししょせき
Sách điện tử
船籍証明書 せんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận quốc tịch tàu.
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J