Các từ liên quan tới Jリーグ・アンダー22選抜
選抜 せんばつ
sự chọn lọc; sự lựa chọn; nhặt ngoài
dưới; phía dưới
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).