選抜
せんばつ「TUYỂN BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chọn lọc; sự lựa chọn; nhặt ngoài

Từ đồng nghĩa của 選抜
noun
Bảng chia động từ của 選抜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選抜する/せんばつする |
Quá khứ (た) | 選抜した |
Phủ định (未然) | 選抜しない |
Lịch sự (丁寧) | 選抜します |
te (て) | 選抜して |
Khả năng (可能) | 選抜できる |
Thụ động (受身) | 選抜される |
Sai khiến (使役) | 選抜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選抜すられる |
Điều kiện (条件) | 選抜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選抜しろ |
Ý chí (意向) | 選抜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選抜するな |
選抜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選抜
学内選抜 がくないせんばつ
Bài kiểm tra đầu vào
選抜試験 せんばつしけん
sự chọn lọc kiểm tra
選抜高等学校野球大会 せんばつこうとうがっこうやきゅうたいかい
Đại hội bóng chày cao đẳng tuyển chọn (được tổ chức lần đầu tại sân vận động Hanshin Koshien ở thành phố Nishinomiya, huyện Hyōgo, Nhật Bản từ năm 1924 bởi Công ty Báo Mainichi và Liên minh bóng chày cao đẳng Nhật Bản)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
選び抜く えらびぬく
chọn ra (chọn ra trong nhiều người, vật...)
選り抜く えりぬく よりぬく
lựa chọn