Các từ liên quan tới Jリーグ中継 (NHK)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
hội; liên đoàn; liên minh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継サーバー ちゅうけいさあばあ
máy chủ trung gian, máy chủ chuyển tiếp