Các từ liên quan tới Jリーグ準会員制度
委員会制度 いいんかいせいど
hệ thống ủy ban
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
準会員 じゅんかいいん
thành viên liên quan
会員制 かいいんせい
Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
準備委員会 じゅんびいいんかい
ủy ban trường dự bị
社会制度 しゃかいせいど
hệ thống xã hội, chế độ xã hội