Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JA全農たまご
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
農 のう
nông nghiệp
玉子 たまご
trứng (cá,...)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
生卵 なまたまご
Trứng tươi; trứng sống
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn