Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロレス
đấu vật chuyên nghiệp.
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao