Các từ liên quan tới JEALOUSYを眠らせて
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng
声を詰まらせて こえをつまらせて
nghẹn giọng
枕を高くして眠る まくらをたかくしてねむる
kê cao gối ngủ (yên tâm, có thể ngủ ngon sau khi hoàn thành nhiệm vụ, công việc gì đó)
眠らす ねむらす
gây mê
手を煩わせる てをわずらわせる
to cause a person trouble
手柄を立てる てがらをたてる
làm một xứng đáng chứng nhượng
仮眠を取る かみんをとる
chợp mắt
睡眠を取る すいみんをとる
ngủ, chìm vào giấc ngủ