手柄を立てる
てがらをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm một xứng đáng chứng nhượng

Bảng chia động từ của 手柄を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手柄を立てる/てがらをたてるる |
Quá khứ (た) | 手柄を立てた |
Phủ định (未然) | 手柄を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 手柄を立てます |
te (て) | 手柄を立てて |
Khả năng (可能) | 手柄を立てられる |
Thụ động (受身) | 手柄を立てられる |
Sai khiến (使役) | 手柄を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手柄を立てられる |
Điều kiện (条件) | 手柄を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手柄を立ていろ |
Ý chí (意向) | 手柄を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手柄を立てるな |
手柄を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手柄を立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手柄 てがら
thành tích; công
手立て てだて
phương pháp, cách thức
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手柄顔 てがらがお
khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng
大手柄 おおてがら
thành tích lớn