Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JIU〜慈雨
慈雨 じう
mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành
干天慈雨 かんてんじう
đại hạn gặp mưa rào; nắng hạn gặp mưa rào (ý chỉ niềm vui khi có được điều mình mong muốn sau quãng thời gian dài chờ đợi)
旱天慈雨 かんてんじう
cơn mưa trong thời kỳ hạn hán
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
慈尊 じそん
Maitreya
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.
慈母 じぼ
từ nay.