Các từ liên quan tới JKからやり直すシルバープラン
シルバープラン シルバー・プラン
silver plan
一からやり直す いちからやりなおす
làm lại từ đầu
やり直す やりなおす
làm lại.
やり直し やりなおし
sự làm lại.
遣らかす やらかす
trót, lỡ làm gì
安らか やすらか
sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong
遣り直す やりなおす
làm lại từ đầu