Các từ liên quan tới JOMO あの人の物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
物の ものの
chỉ
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.