Các từ liên quan tới JR北海道DBR600形ディーゼル機関車
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
ディーゼル機関 ディーゼルきかん
diesel engine
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
ディーゼル動車 ディーゼルどうしゃ
đầu máy diesel
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
ディーゼル電気車 ディーゼルでんきしゃ
động cơ diesel điện ô tô