Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
国土開発 こくどかいはつ
sự phát triển đất của nhà nước
低開発国 ていかいはつこく
ngược lại là những dân tộc
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
哆開 哆開
sự nẻ ra
国際開発省 こくさいかいはつしょう
Cục Phát triển Quốc tế.