Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物機関車 かもつきかんしゃ
đầu máy chở hàng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).