Các từ liên quan tới KAWADE道の手帖
手帖 てちょう
Sổ tay.
手本帖 てほんちょう
book of calligraphy samples, copybook, portfolio
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
帖 じょう
gấp sách
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.