Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới KBS韓民族放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民族解放 みんぞくかいほう
sự giải phóng dân tộc
民間放送 みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
民間放送局 みんかんほうそうきょく
commercial broadcaster, commercial radio or TV station
民族 みんぞく
dân tộc.