Các từ liên quan tới KEN☆Tackey
結う ゆう いう
nối; buộc; ken.
ニッケル鋼 ニッケルこう
ni ken tôi luyện
間数 まかず けんすう ますう
độ dài của một ken (khoảng 1.818 mét)
ニッケルクロム鋼 ニッケルクロムこう
ni ken - crôm tôi luyện
ニッケルカドミウム電池 ニッケルカドミウムでんち
nguồn pin ni ken - cát-mi
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
飛び越し走査 とびこしそうさ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa ; cạo, nạo, làm sướt, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke