雁木鑢
がんぎやすり「MỘC」
☆ Danh từ
Cái giũa gỗ; đồ mài giũa kim loại

がんぎやすり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんぎやすり
雁木鑢
がんぎやすり
cái giũa gỗ
がんぎやすり
làm phật lòng,tiếng cò ke,cái giũa gỗ.
Các từ liên quan tới がんぎやすり
làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ
遣り過ぎ やりすぎ
quá mức
やり過ぎる やりすぎる
làm quá lên
người keo kiệt, người bủn xỉn
矢飛白 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
遣り過ぎる やりすぎる
Hành động quá trớn
sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức