Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モビリティ モビリティ
tính di động
モビリティー モビリティ
mobility
キログラム(kg) キログラム(kg)
kilôgam
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
観覧車 かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車種 しゃしゅ
ô tô làm; ô tô làm mẫu