Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới KH
発車 はっしゃ
xe khởi hành
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
sự ích lợi; tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo
有用性 ゆうようせい
sự ích lợi; tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo
懐古 かいこ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
防共 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương