テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビっ子 テレビっこ
đứa trẻ xem nhiều TV
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
テレビ台/テレビ設置金具 テレビだい/テレビせっちかなぐ
Giá đỡ tivi/phụ kiện lắp đặt tivi