Các từ liên quan tới L-アスコルビン酸オキシダーゼ
アスコルビン酸 アスコルビンさん
ascorbic acid
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
ピルビン酸オキシダーゼ ピルビンさんオキシダーゼ
pyruvate oxidase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học pyruvate + phosphate + O₂ \ rightleftharpoons acetyl phosphate + CO₂ + H₂O₂ 3 cơ chất của enzyme này là pyruvate, phosphate và O₂, trong khi 3 sản phẩm của nó là acetyl phosphate, CO₂ và H₂O₂)
D-アスパラギン酸オキシダーゼ D-アスパラギンさんオキシダーゼ
D-aspartate oxidase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học D-aspartate + H₂O + O₂ \ rightleftharpoons oxaloacetate + NH₃ + H₂O₂ 3 cơ chất của enzyme này là D-aspartate, H₂O và O₂, trong khi 3 sản phẩm của nó là oxaloacetate, NH₃ và H₂O₂)
D-アミノ酸オキシダーゼ D-アミノさんオキシダーゼ
D-amino axit oxidase (là một enzym có chức năng ở cấp độ phân tử để oxy hóa D-amino axit thành các axit α-keto tương ứng, tạo ra amoniac và hydro peroxit. Điều này dẫn đến một số tác động sinh lý trong các hệ thống khác nhau, đáng chú ý nhất là não)
亜硫酸オキシダーゼ ありゅうさんオキシダーゼ
Sulfite oxidase (là một loại enzyme trong ty thể của tất cả các sinh vật nhân chuẩn, ngoại trừ nấm men)
アスコルビン酸欠乏症 アスコルビンさんけつぼうしょう
thiếu axit ascorbic
oxidase