Các từ liên quan tới LAMENT〜やがて喜びを〜
喜び よろこび
hân hạnh
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
喜び事 よろこびごと
auspicious event, celebration
喜びを顔に表す よろこびをかおにあらわす
Biểu hiện sự vui mừng lên khuôn mặt
首をやる くびをやる
treo cổ
ぬか喜び ぬかよろこび
sự mừng hụt
喜び勇む よろこびいさむ
để trong rượu cao