Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
コート
áo khoác; áo bành tô; áo choàng
ARコート ARコート
lớp phủ chống chói
コート オールシーズン コート オールシーズン
áo khoác dài cho mọi mùa
コート紙 コートし
phủ lên giấy