Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き当たり いきあたり ゆきあたり
cuối đường
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
突き当たり つきあたり
cuối (phố)
当ったり前 あったりまえ
hiển nhiên
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
行き当たる ゆきあたる いきあたる
Gặp thình lình, bắt gặp