Các từ liên quan tới LOVE LIFE LIVE 弥生
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生土器 やよいどき
đồ gốm thời Yayoi
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.