Các từ liên quan tới LOVE ME DO (芸人)
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
DO計 DOけい
máy đo oxy hòa tan
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
名人芸 めいじんげい
sự thực hiện hách dịch
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
ピン芸人 ピンげいにん
chỉ những nghệ sĩ hoạt động một mình, đơn lẻ
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển