Các từ liên quan tới LSD〜ろんぐすろーでぃすたんす〜
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
drs理論 でぃーあーるえすりろん
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
3DNow! すりーでぃーなうぷ
3dnow!
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
双六 すごろく すぐろく
trò chơi xúc xắc của trẻ em
everybody
デュシェンヌ型筋ジストロフィー でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
Loạn dưỡng cơ Duchene.