Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二峰性 にほうせい
tính hai đỉnh
不二 ふに ふじ
vô song
嘘の皮 うそのかわ
lời nói dối trắng trợn; lời dối trá trắng trợn; hoàn toàn là dối trá; toàn là dối trá
嘘 うそ
bịa chuyện
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.