Các từ liên quan tới Love Addict (中島美嘉の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).