Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純潔 じゅんけつ
thuần khiết
純潔な じゅんけつな
thuần phong
純潔教育 じゅんけつきょういく
sự giáo dục trong đạo đức tình dục
汚れた よごれた
lấm lem
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
汚れた金 よごれたかね
tiền không trong sạch
汚れた一生 よごれたいっしょう
làm bẩn cuộc sống (có tội)