Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狙撃銃 そげきじゅう
súng bắn tỉa
狙撃 そげき
đâm chồi; bắn tỉa
銃撃 じゅうげき
bắn; nổ súng; cuộc săn bắn
狙撃手 そげきしゅ
xạ thủ, người bắn tỉa
狙撃兵 そげきへい
người bắn tỉa
銃撃戦 じゅうげきせん
trận đấu súng, chiến đấu súng, bắn súng
狙い撃ち ねらいうち
sự bắn tỉa
狙撃する そげきする
bắn tỉa.