Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無反動砲 むはんどうほう
súng không giật (dội lại), đại bác không giật
む。。。 無。。。
vô.
無反動銃 むはんどうじゅう
dội lại súng trường
無鉄砲 むてっぽう
chứng phát ban; thiếu thận trọng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反動 はんどう
chủ nghĩa phản động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip