Các từ liên quan tới MISS TAKE 〜僕はミス・テイク〜
テイク テーク
cảnh quay
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
Cô
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
判断ミス はんだんミス
lỗi phán đoán
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
オールドミス オールド・ミス
gái già.
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster