Các từ liên quan tới MISS TAKE 〜僕はミス・テイク〜
テイク テーク
take (e.g. in film-making)
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
判断ミス はんだんミス
lỗi phán đoán
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
Cô
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)