Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MKS単位系
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
CGS単位系 シージーエスたんいけい
CGS (là hệ đơn vị của vật lý học dựa trên centimet như là đơn vị của chiều dài, gam là đơn vị khối lượng, và giây là đơn vị thời gian)
国際単位系 こくさいたんいけい
hệ đơn vị đo quốc tế; hệ đo lường quốc tế
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
単系統 たんけいとう
monophyletic
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận