Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MRI造影剤
造影剤 ぞうえいざい
thuốc tạo ảnh
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
拡散MRI かくさんMRI
hình ảnh cộng hưởng từ khuếch tán
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu
脳室造影 のうしつぞうえい
chụp não thất
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật