メガトン
☆ Danh từ
Megaton, MT

MT được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu MT
メガトン
megaton, MT
メディカルテクノロジスト
medical technologist, MT
Các từ liên quan tới MT
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
富士五湖 ふじごこ
năm hồ (của) mt. fuji
泰山 たいざん
núi lớn; mt taishan (trung quốc)
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
富士額 ふじびたい
brow giống với phác thảo (của) mt. fuji
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
foot of Mt Fuji
the Five Lakes of Mt. Fuji