Các từ liên quan tới MULTI MAX
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)