Các từ liên quan tới Mr.ブルックス 完璧なる殺人鬼
完璧 かんぺき かんべき
hoàn mỹ; thập toàn; toàn diện; chuẩn
殺人鬼 さつじんき さつじんおに
kẻ giết người máu lạnh; sát nhân
完璧さ かんぺきさ
sự hoàn thiện; tính chất bổ sung; sự không có vết
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
完璧主義 かんぺきしゅぎ
Hoàn hảo (tâm lý học)
マメな人 マメな人
người tinh tế
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.