Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới N響アワー
n響 エヌきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
アワー アウア アワー
giờ
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ラッシュアワー ラッシュ・アワー ラッシュアワー
giờ cao điểm.