Các từ liên quan tới NBA最優秀役員賞
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
役員賞与 やくいんしょうよ
directors' bonus, bonus allowances to company executives, officers' bonuses
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
優秀な ゆうしゅうな
ưu tú
優秀品 ゆうしゅうひん
cao cấp buôn bán
役員 やくいん
viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị.