役員賞与
やくいんしょうよ「DỊCH VIÊN THƯỞNG DỮ」
☆ Danh từ
Directors' bonus, bonus allowances to company executives, officers' bonuses

役員賞与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役員賞与
賞与 しょうよ
thưởng; giải thưởng; tiền thưởng.
役員 やくいん
viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị.
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
賞与する しょうよする
ban thưởng.
団体賞与 だんたいしょうよ
tiền thưởng nhóm
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
年末賞与 ねんまつしょうよ
year-end bonus, bonus salary given at the end of the year