Các từ liên quan tới NHK×日テレ コラボウィーク
tele
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
nhk教育テレビ NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp